Có 2 kết quả:
数来宝 shǔ lái bǎo ㄕㄨˇ ㄌㄞˊ ㄅㄠˇ • 數來寶 shǔ lái bǎo ㄕㄨˇ ㄌㄞˊ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
folk theater consisting of recitation accompanied by clapper board rhythm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
folk theater consisting of recitation accompanied by clapper board rhythm
Bình luận 0